DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

功底 (gōngdǐ) là gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 功底 (gōngdǐ)

Từ 功底 (gōngdǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nền tảng kiến thức” hoặc “cơ sở kiến thức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trình độ hiểu biết hoặc chuyên môn cơ bản cần có trong một lĩnh vực nào đó. Chẳng hạn như trong giáo dục, “功底” thể hiện việc học sinh hoặc sinh viên có khối kiến thức vững vàng trước khi chuyển sang cấp độ cao hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 功底

Từ  gōngdǐ功底 là một danh từ, được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 功 (gōng): có nghĩa là công lao, thành tựu.
  • 底 (dǐ): có nghĩa là đáy, nền tảng.

Khi kết hợp lại, 功底 mang nghĩa “nền tảng của công sức” – chỉ ra rằng có một nền tảng vững chắc sẽ giúp cho việc phát triển kiến thức hoặc kỹ năng trở nên dễ dàng hơn.

Cách Sử Dụng Từ 功底 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 功底 trong câu:

Ví dụ 1:

他有很好的数学功底。

(Tā yǒu hěn hǎo de shùxué gōngdǐ.) Filip có nền tảng toán học rất tốt.

Ví dụ 2:

学习这门语言需要坚实的功底。

(Xuéxí zhèmén yǔyán xūyào jiānshí de gōngdǐ.) Học ngôn ngữ này cần một nền tảng vững chắc.

Ví dụ 3:

他的功底使他在比赛中表现出色。

(Tā de gōngdǐ shǐ tā zài bǐsài zhōng biǎoxiàn chūsè.) Nền tảng kiến thức của anh ấy giúp anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.

Kết Luận

Từ 功底 (gōngdǐ) không chỉ đơn thuần là một từ trong từ vựng tiếng Trung, mà còn phản ánh tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc trong bất kỳ lĩnh vực nào. Việc hiểu và áp dụng nó có thể giúp mọi người tiến xa hơn trong con đường học tập và phát triển cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo