DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

功績 (gōng jī) Là Gì? Tất Tần Tật Về Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Từ 功績 (gōng jī)

功績 (gōng jī) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “thành tích” hoặc “cống hiến”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những đóng góp hoặc thành tựu mà một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm đã đạt được trong một lĩnh vực đặc biệt nào đó. Từ 功 có nghĩa là “công sức, thành tựu”, còn 績 có nghĩa là “thành tích, kết quả”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 功績

2.1. Cấu Tạo Của Từ 功績

Từ 功績 được cấu tạo từ hai thành phần chính:

  • 功 (gōng): Nghĩa là công, công sức, thành tích.
  • 績 (jī): ngữ pháp tiếng Trung Nghĩa là kết quả, thành tích.

Hai thành phần này kết hợp lại để tạo thành một từ mang ý nghĩa sâu sắc về thành tựu mà một cá nhân hoặc tổ chức đã đạt được.

2.2. Ngữ Pháp Của Từ 功績 Trong Câu

功績 thường được sử dụng với động từ để thể hiện sự ghi nhận, đánh giá thành quả của người nói. Ví dụ:

  • 他取得了很大的功績。 (Tā qǔdéle hěn dà de gōng jī.) – Anh ấy đã đạt được nhiều thành tích lớn.
  • 我们必须要承认他的功績。 (Wǒmen bìxū yào chéngrèn tā de gōng jī.) – Chúng ta phải công nhận thành tích của anh ấy.

3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ 功績

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 功績 trong ngữ cảnh thực tế:

  • 科学家为了人类的进步做出了令人瞩目的功績。 (Kēxué jiā wèile rénlèi de jìnbù zuòchūle lìngrén zhǔmù de gōng jī.) – Các nhà khoa học đã có những cống hiến đáng chú ý cho sự tiến bộ của nhân loại.
  • 他的功績在公司中无人能及。 (Tā de gōng jī zài gōngsī zhōng wú rén néng jí.) – Thành tích của anh ấy trong công ty là không ai sánh kịp.
  • 世界各国在环境保护方面都取得了不同的功績。 (Shìjiè gèguó zài huánjìng bǎohù fāngmiàn dōu qǔdéle bùtóng de gōng jī.) – Các quốc gia trên thế giới đã đạt được những thành tích khác nhau trong bảo vệ môi trường.

4. Tại Sao Cần Biết Về Từ 功績?

Việc hiểu và biết cách sử dụng từ 功績 giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận những nỗ lực, thành tựu của người khác trong các ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

5. Kết Luận

功績 (gōng jī) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang trong nó những giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc về sự cống hiến và thành tựu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo