DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

加上 (Jiāshàng) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, 加上 (jiāshàng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của 加上 sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn.

1. 加上 (Jiāshàng) Nghĩa Là Gì?

加上 (jiāshàng) có nghĩa là “thêm vào”, “cộng thêm” hoặc “hơn nữa”, dùng để bổ sung thông tin hoặc yếu tố mới vào một sự việc đã có.

Ví dụ minh họa: cấu trúc 加上

  • 他很有才华,加上努力,所以成功了。(Tā hěn yǒu cáihuá, jiāshàng nǔlì, suǒyǐ chénggōng le.) – Anh ấy rất tài năng, cộng thêm chăm chỉ nên đã thành công.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 加上

2.1. Cấu trúc cơ bản

Clause 1 + 加上 + Clause 2

Ví dụ: 天气很冷,加上下雨,我们决定待在家里。(Tiānqì hěn lěng, jiāshàng xià yǔ, wǒmen juédìng dāi zài jiālǐ.) – Thời tiết lạnh, thêm vào đó lại mưa, chúng tôi quyết định ở nhà.

2.2. Dùng như liên từ

加上 có thể đứng đầu câu với nghĩa “hơn nữa”:

Ví dụ: 加上,他对这个项目很有经验。(Jiāshàng, tā duì zhège xiàngmù hěn yǒu jīngyàn.) –  ngữ pháp tiếng Trung Đài LoanHơn nữa, anh ấy rất có kinh nghiệm với dự án này.

3. Phân Biệt 加上 Với Các Từ Tương Đương

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
而且 (érqiě) Hơn nữa (nhấn mạnh hơn) 他聪明而且勤奋。(Tā cōngmíng érqiě qínfèn.)
另外 (lìngwài) Ngoài ra (thông tin bổ sung) 另外,我们还需要准备材料。(Lìngwài, wǒmen hái xūyào zhǔnbèi cáiliào.)

4. Bài Tập Thực Hành Với 加上

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung có sử dụng 加上:

  1. Cô ấy xinh đẹp, thêm vào đó còn rất thông minh. cấu trúc 加上
  2. Hơn nữa, chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo