DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

加强 (jiāqiáng) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 加强 (jiāqiáng) mang nhiều ý nghĩa quan trọng và thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ 加强, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng hiệu quả qua các ví dụ cụ thể.

1. Nghĩa của Từ 加强 (jiāqiáng)

加强 (jiāqiáng) có nghĩa là “tăng cường”, “củng cố” hoặc “tăng thêm”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như trong kinh tế, giáo dục hoặc an ninh để chỉ việc nâng cao hiệu quả hoặc sức mạnh của một điều gì đó.

1.1 Ngữ Nghĩa Chi Tiết

  • Tăng cường sức mạnh: Khi nói về việc gia tăng năng lực, sức mạnh của một tổ chức hay cá nhân.
  • Củng cố cơ sở vật chất: Sử dụng trong ngữ cảnh cải thiện và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
  • Tăng cường mối quan hệ: Chỉ việc thắt chặt và củng cố quan hệ xã hội hoặc quan hệ quốc tế.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 加强

Cấu trúc ngữ pháp của từ 加强 khá đơn giản. Nó là một động từ. Để sử dụng từ 加强 trong câu, bạn có thể kết hợp với các thành phần ngữ pháp khác như tân ngữ hoặc các trạng từ để tạo thành những câu hoàn chỉnh.

2.1 Cấu Trúc Câu Thường Gặp

  • 加强 + Tân ngữ: Ví dụ: 加强管理 (jiāqiáng guǎnlǐ) – Tăng cường quản lý.
  • 加强 + 对 + Tân ngữ: Ví dụ: 加强对外合作 (jiāqiáng duìwài hézuò) – Tăng cường hợp tác quốc tế.
  • 加强 + Cụm từ chỉ thời gian: Ví dụ: 要加强训练 (yào jiāqiáng xùnliàn) – Cần tăng cường đào tạo.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 加强, chúng ta hãy xem một số ví dụ minh họa cụ thể:

3.1 Ví Dụ 1

我们需要加强团队的合作。

(Wǒmen xūyào jiāqiáng tuánduì de hézuò.)

Dịch: Chúng ta cần tăng cường hợp tác trong đội ngũ.

3.2 Ví Dụ 2

政府决定加强经济政策的落实。

(Zhèngfǔ juédìng jiāqiáng jīngjì zhèngcè de luòshí.)

Dịch: Chính phủ quyết định tăng cường việc thực hiện chính sách kinh tế. ví dụ jiāqiáng

3.3 Ví Dụ 3

学校需要加强学生的心理健康教育。

(Xuéxiào xūyào jiāqiáng xuéshēng de xīnlǐ jiànkāng jiàoyù.)

Dịch: Trường học cần tăng cường giáo dục sức khỏe tâm lý cho học sinh.

4. Kết Luận

Từ 加强 (jiāqiáng) có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực và việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo