DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

动物 (dòngwù) là gì? Hiểu biết về động vật trong tiếng Trung

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “动物 (dòngwù)”, một từ ngữ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định nghĩa từ “动物”

Từ “动物 (dòngwù)” trong tiếng Trung có nghĩa là “động vật”. Đây là một từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khoa học, tự nhiên.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “动物”

Về mặt ngữ pháp, “动物” là một danh từ chỉ các sinh vật sống thuộc nhóm động vật. Từ này được cấu tạo từ hai chữ:

  • 动 (dòng): có nghĩa là “động”, “chuyển động”.
  • 物 (wù) ngữ pháp tiếng Trung: có nghĩa là “vật”, “thứ”.

Như vậy, khi kết hợp lại, “动物” mang ý nghĩa “vật sống có khả năng vận động”. Đây là cách mà người Trung Quốc miêu tả về động vật.

3. Một số ví dụ sử dụng từ “动物”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “动物” trong câu:

Ví dụ 1:

在动物园里有很多动物。

Phiên âm: Zài dòngwùyuán lǐ yǒu hěnduō dòngwù.

Ý nghĩa: Ở sở thú có rất nhiều động vật.

Ví dụ 2:

我喜欢动物,尤其是狗。

Phiên âm: Wǒ xǐhuān dòngwù, yóuqí shì gǒu.

Ý nghĩa: Tôi thích động vật, đặc biệt là chó.

Ví dụ 3:

这本书讲述了许多有趣的动物。

Phiên âm: ngữ pháp tiếng Trung Zhè běn shū jiǎngshùle xǔduō yǒuqù de dòngwù.

Ý nghĩa: Cuốn sách này kể về nhiều động vật thú vị.

4. Kết luận

Từ “动物 (dòngwù)” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về thế giới động vật. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo