DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勇敢 (yǒnggǎn) – Khái Niệm, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Giới thiệu về từ 勇敢

Từ 勇敢 (yǒnggǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “dũng cảm” hoặc “can đảm”. Đây là một từ ngữ rất được ưa chuộng trong giao tiếp, thường được sử dụng để miêu tả những hành động hay quyết định mạnh mẽ, thể hiện sự kiên quyết và không sợ hãi trước khó khăn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 勇敢

勇敢 (yǒnggǎn) bao gồm hai phần:

  • 勇 (yǒng): Từ này có nghĩa là “dũng”, “can đảm”.
  • 敢 (gǎn): Từ này có nghĩa là “dám”, “dám làm”.

Khi kết hợp lại, 勇敢 thể hiện ý tưởng về việc dám làm điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm một cách can đảm. Về mặt ngữ pháp, 勇敢 là một tính từ và có thể đứng trước danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 勇敢

3.1. Ví dụ câu đơn giản

他很勇敢。 (Tā hěn yǒnggǎn.) – Anh ấy rất dũng cảm.

3.2. Ví dụ phức tạp hơn

在困难的时候,我们要勇敢面对挑战。 (Zài kùnán de shíhòu, wǒmen yào yǒnggǎn miàn duì tiǎozhàn.) – Trong lúc khó khăn, chúng ta phải dũng cảm đối mặt với thử thách.

3.3. Một số ví dụ khác

  • 勇敢的心灵能够克服一切困难。 (Yǒnggǎn de xīnlíng nénggòu kèfú yīqiè kùnnán.) – Tâm hồn dũng cảm có thể vượt qua mọi khó khăn.
  • 她在比赛中表现得非常勇敢。 (Tā zài bǐsài zhōng biǎoxiàn dé fēicháng yǒnggǎn.) – Cô ấy đã thể hiện rất can đảm trong cuộc thi. từ vựng

4. Kết luận

勇敢 (yǒnggǎn) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn là một khái niệm thể hiện giá trị nhân cách cao đẹp. Sự dũng cảm là điều cần thiết trong cuộc sống, không chỉ để đối mặt với thử thách mà còn để thực hiện ước mơ và mong muốn của bản thân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội勇敢
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo