DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勉力 (miǎn lì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 勉力 (miǎn lì). Đây là một từ quan trọng trong tiếng Trung mà mọi người học tiếng Trung cần hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó.

1. 勉力 (miǎn lì) Là gì? miǎn lì

勉力 (miǎn lì) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “cố gắng” hoặc “nỗ lực”. Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý chí, sự kiên trì trong việc làm một điều gì đó, dù có khó khăn đến đâu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 勉力

Về cấu trúc, từ 勉力 được hình thành từ hai chữ Hán:

  • : có nghĩa là “cố gắng”, “khuyến khích”.
  • : có nghĩa là “sức mạnh”, “năng lực”.

Do đó, khi kết hợp lại, 勉力 mang ý nghĩa là “sự cố gắng, sức mạnh để vượt qua khó khăn”.

2.1. Cách sử dụng 勉力 trong câu

Từ 勉力勉力 thường được dùng trong các câu có ý nghĩa khuyến khích hoặc nhấn mạnh sự nỗ lực. Câu có thể cấu trúc như sau:

  • 主语 + 勉力 + 动词 + 其他部分

3. Ví dụ minh họa với 勉力

  • 我会勉力学习中文。 (Wǒ huì miǎn lì xuéxí zhōngwén.) ngữ pháp tiếng Trung
  • Giải thích: “Tôi sẽ cố gắng học tiếng Trung.”
  • 他虽然很累,但还是勉力完成了工作。 (Tā suīrán hěn lèi, dàn hái shì miǎn lì wánchéngle gōngzuò.)
  • Giải thích: “Mặc dù anh ấy rất mệt nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc.”
  • 为实现梦想,我们必须勉力追赶。 (Wèi shíxiàn mèngxiǎng, wǒmen bìxū miǎn lì zhuīgǎn.)
  • Giải thích: “Để thực hiện ước mơ, chúng ta phải nỗ lực theo đuổi.”

4. Tại sao nên hiểu rõ về 勉力?

Hiểu rõ về từ 勉力 không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp, tạo ấn tượng tốt với người khác. Những ai đang học tiếng Trung có thể dễ dàng giao tiếp hơn khi nắm vững các từ và cụm từ thể hiện ý chí nỗ lực.

4.1. Tầm quan trọng trong cuộc sống

Sự nỗ lực là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đặc biệt, trong môi trường cạnh tranh như hiện nay, việc sử dụng ngôn ngữ để diễn tả sự cố gắng là rất cần thiết. Từ 勉力 không chỉ là một từ vựng, mà còn là một phần của thái độ sống tích cực.

5. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về từ 勉力 (miǎn lì), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong tiếng Trung. Hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức và sử dụng từ này một cách nhuần nhuyễn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo