動作 (dòng zuò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa là “hành động”, “động tác” hoặc “cử chỉ”. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa sâu hơn của từ 動作 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
1. 動作 (dòng zuò) nghĩa là gì?
Từ 動作 (dòng zuò) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Hành động, động tác (physical movement)
- Cử chỉ, điệu bộ (gesture)
- Hoạt động (activity)
Ví dụ về cách phát âm 動作
Phiên âm: dòng zuò (Bính âm: dòng zuò)
2. Cách đặt câu với từ 動作
2.1. Câu đơn giản với 動作
Ví dụ:
- 他的動作很慢 (Tā de dòng zuò hěn màn) – Động tác của anh ấy rất chậm
- 這個舞蹈動作很難 (Zhè ge wǔ dǎo dòng zuò hěn nán) – Động tác múa này rất khó
2.2. Câu phức với 動作
Ví dụ:
- 老師教我們新的動作 (Lǎo shī jiāo wǒ men xīn de dòng zuò) – Giáo viên dạy chúng tôi động tác mới
- 她優雅的動作吸引了所有人的目光 (Tā yōu yǎ de dòng zuò xī yǐn le suǒ yǒu rén de mù guāng) – Những động tác thanh lịch của cô ấy thu hút ánh nhìn của mọi người
3. Cấu trúc ngữ pháp với 動作
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 動作 + Tính từ
Ví dụ: 她的動作很優雅 (Tā de dòng zuò hěn yōu yǎ) – Động tác của cô ấy rất thanh lịch
3.2. Cấu trúc với động từ
動作 + 動詞 (động từ chỉ hành động)
Ví dụ: 動作完成 (dòng zuò wán chéng) – Hoàn thành động tác
4. Cách sử dụng 動作 trong giao tiếp
Từ 動作 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Khi mô tả hoạt động thể chất
- Trong giảng dạy thể dục, khiêu vũ
- Khi nhận xét về cử chỉ, điệu bộ
5. Lưu ý khi sử dụng 動作
Tránh nhầm lẫn với các từ tương tự:
- 行動 (xíng dòng) – hành động (mang tính quyết định hơn)
- 活動 (huó dòng) – hoạt động (chỉ sự kiện, chương trình)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn