Trong tiếng Trung, từ 動怒 (dòng nù) mang ý nghĩa đặc biệt mà không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu.
Tìm Hiểu Về Từ 動怒 (dòng nù)
動怒 được cấu tạo từ hai ký tự: 動 và 怒. Trong đó:
- 動 (dòng): có nghĩa là “động đậy”, “chuyển động”.
- 怒 (nù): có nghĩa là “giận dữ”, “tức giận”.
Khi kết hợp lại, 動怒 mang ý nghĩa “trở nên giận dữ” hoặc “nổi giận”. Đây là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc tức giận hoặc khi ai đó cảm thấy bực bội vì một lý do nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 動怒
Cấu trúc ngữ pháp có liên quan đến từ 動怒 khá đơn giản. Thông thường, từ này được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- Chủ ngữ + 動怒 + Tân ngữ.
Ví dụ: Tôi rất tức giận vì hành động thiếu tôn trọng của anh ấy.
Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ: 動怒
Để minh họa cho cách sử dụng từ 動怒, hãy xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- 他因為工作上的壓力而動怒。 (Tā yīnwèi gōngzuò shàng de yālì ér dòng nù.)
(Anh ấy đã nổi giận vì áp lực công việc.) - 我動怒了,因為他不尊重我的意見。 (Wǒ dòng nùle, yīnwèi tā bù zūnzhòng wǒ de yìjiàn.)
(Tôi đã nổi giận vì anh ấy không tôn trọng ý kiến của tôi.) - 聽到這個消息,他真的很動怒。 (Tīng dào zhège xiāoxi, tā zhēn de hěn dòng nù.)
(Nghe tin này, anh ấy thật sự rất tức giận.)
Kết Luận
Tổng kết lại, từ 動怒 (dòng nù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là một phần thiết yếu trong việc diễn đạt cảm xúc trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao thêm kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn