1. Định Nghĩa Từ “動盪”
Trong tiếng Trung, 動盪 (dòng dàng) có nghĩa là sự dao động, bất ổn, hay tình trạng không ổn định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình hình chính trị, kinh tế, hoặc trạng thái tâm lý của con người.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “動盪”
Cấu trúc của từ 動盪 bao gồm hai ký tự: 動 và 盪. Trong đó:
- 動 (dòng): có nghĩa là “động”, “di chuyển”.
- 盪 (dàng): có nghĩa là “lắc”, “dao động”.
Khi kết hợp lại, 動盪 tạo thành một khái niệm diễn đạt sự dao động mạnh mẽ.
3. Các Ví Dụ Sử Dụng Từ “動盪”
3.1 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Đời Sống
Trong một cuộc họp báo, giám đốc đã phát biểu: “Tình hình kinh tế hiện tại đang 動盪, chúng ta cần phải thận trọng.” (目前的经济形势正在动荡,我们需要小心。)
3.2 Ví Dụ Trong Tình Huống Xã Hội
Nhiều người lo ngại rằng chính trị sẽ 動盪 sau các cuộc bầu cử. (许多人担心在选举后政治将动荡。)
3.3 Ví Dụ Trong Tâm Lý Học
Người trẻ thường trải qua những giai đoạn 動盪 trong cảm xúc của họ. (年轻人在情感上往往会经历动荡的阶段。)
4. Kết Luận
Từ 動盪 (dòng dàng) không chỉ là một từ đơn thuần, mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống và xã hội. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn