1. Định Nghĩa Từ “動聽”
動聽 (dòng tīng) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “động nghe”, phỏng theo cách mà âm thanh phát ra một cách dễ chịu, gây sự chú ý và cảm xúc cho người nghe. Bằng sự kết hợp của hai ký tự: 動 có nghĩa là “động” hoặc “di chuyển”, và 聽 có nghĩa là “nghe”. Động từ này thường được dùng để miêu tả những âm thanh, giai điệu hoặc âm nhạc thu hút, dễ chịu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “動聽”
2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp
動聽 (dòng tīng) là một tính từ trong tiếng Trung, thường được dùng để mô tả âm thanh. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn trong câu.
2.2. Cách Sử Dụng Từ Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng động từ này là: Chủ ngữ + 動聽 + Tân ngữ. Ví dụ: “Bản nhạc này thật sự động nghe.” có thể dịch sang tiếng Trung là “这首音乐真的很动听 (Zhè shǒu yīnyuè zhēn de hěn dòng tīng)”.
3. Đặt Câu Ví Dụ Với Từ “動聽”
3.1. Ví Dụ 1
我們今晚上要聽一場動聽的音樂會。 (Wǒmen jīn wǎn shàng yào tīng yī chǎng dòng tīng de yīnyuè huì.) – Chúng ta sẽ nghe một buổi hòa nhạc động nghe tối nay.
3.2. Ví Dụ 2
她的歌聲真的很動聽。 (Tā de gēshēng zhēn de hěn dòng tīng.) – Giọng hát của cô ấy thật sự rất động nghe.
3.3. Ví Dụ 3
這個故事聽起來十分動聽。 (Zhège gùshì tīng qǐlái shífēn dòng tīng.) – Câu chuyện này nghe rất động nghe.
4. Tại Sao Nên Biết Từ “動聽”?
Khi học tiếng Trung, việc làm quen với từ “動聽” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và dễ dàng hơn trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật và cảm xúc. Từ này không chỉ giàu tính biểu cảm mà còn thể hiện việc bạn cảm nhận âm thanh một cách sâu sắc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn