DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勞苦 (láo kǔ) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 勞苦 (láo kǔ) có thể được phân tích để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về 勞苦, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.

1. 勞苦 (láo kǔ) Là Gì?

勞苦 (láo kǔ) là một từ ghép trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả những khó khăn và vất vả trong công việc hoặc cuộc sống. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến sự nỗ lực, lao động vất vả nhưng không phải lúc nào cũng đem lại kết quả tốt đẹp.

  • 勞 (láo): có nghĩa là lao động, làm việc.
  • 苦 (kǔ): có nghĩa là khổ, đau đớn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 勞苦

Cách sử dụng 勞苦 trong câu thường liên quan đến việc mô tả một tình huống khó khăn hoặc vất vả. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu hoàn chỉnh.

2.1. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 勞苦, bạn có thể kết hợp với các động từ và tính từ khác để tạo nên ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng 勞苦:

  • 他工作得非常勞苦。 (Tā gōngzuò dé fēicháng láo kǔ.) – Anh ấy làm việc rất vất vả.
  • 我們的勞苦終於得到了回報。 (Wǒmen de láo kǔ zhōngyú dédàole huíbào.) – Những nỗ lực của chúng tôi cuối cùng đã được đền đáp.勞苦

3. Ví Dụ Sử Dụng 勞苦 Trong Các Tình Huống Khác Nhau

Sử dụng 勞苦 trong các bối cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách nó truyền tải thông điệp.

3.1. Trong công việc

Nhiều người phải trải qua 勞苦 trong công việc hàng ngày mà không nhận được sự công nhận xứng đáng:

在這個公司裡,我感到勞苦和不被重視。 (Zài zhège gōngsī lǐ, wǒ gǎndào láo kǔ hé bù bèi zhòngshì.) – Ở công ty này, tôi cảm thấy vất vả và không được coi trọng.

3.2. Trong cuộc sống

勞苦 không chỉ xuất hiện trong công việc mà còn trong cuộc sống thường nhật:

家庭的勞苦讓我更加珍惜每一個平靜的時刻。 (Jiātíng de láo kǔ ràng wǒ gèng jiā zhēnxī měi yīgè píngjìng de shíkè.) – Những vất vả trong gia đình khiến tôi càng trân trọng từng khoảnh khắc bình yên.

4. Kết Luận

Từ 勞苦 (láo kǔ) mang ý nghĩa sâu sắc và phản ánh những nỗ lực, vất vả trong cuộc sống. Bằng cách áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và đưa ra các ví dụ sử dụng cụ thể, bạn có thể nắm rõ hơn về từ này và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp 勞苦
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo