Trong tiếng Trung, từ 勸 (quàn) là một động từ thường gặp với ý nghĩa “khuyên nhủ”, “khuyên bảo”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 勸, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 勸 (quàn) nghĩa là gì?
Từ 勸 (quàn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Khuyên nhủ, khuyên bảo: 勸他不要抽煙 (Quàn tā búyào chōuyān) – Khuyên anh ấy đừng hút thuốc
- Khích lệ, động viên: 勸學 (quàn xué) – Khích lệ học tập
- Thuyết phục: 勸架 (quàn jià) – Can ngăn, thuyết phục người khác đừng cãi nhau
2. Cách đặt câu với từ 勸
2.1. Câu đơn giản với 勸
我勸他早點休息。(Wǒ quàn tā zǎodiǎn xiūxi.) – Tôi khuyên anh ấy nghỉ ngơi sớm.
2.2. Câu phức với 勸
醫生勸病人戒煙,因為吸煙有害健康。(Yīshēng quàn bìngrén jiè yān, yīnwèi xīyān yǒuhài jiànkāng.) – Bác sĩ khuyên bệnh nhân bỏ thuốc lá vì hút thuốc có hại cho sức khỏe.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 勸
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 勸 + Tân ngữ + Động từ/Nội dung khuyên
Ví dụ: 媽媽勸我多吃蔬菜。(Māma quàn wǒ duō chī shūcài.) – Mẹ khuyên tôi ăn nhiều rau.
3.2. Cấu trúc với 勸…不要…
Dùng để khuyên ai đó không nên làm gì:
老師勸學生不要玩手機。(Lǎoshī quàn xuéshēng búyào wán shǒujī.) – Giáo viên khuyên học sinh không nên chơi điện thoại.
3.3. Cấu trúc với 勸…去/來…
Dùng để khuyên ai đó đi/đến đâu:
朋友勸我去台灣旅行。(Péngyou quàn wǒ qù Táiwān lǚxíng.) – Bạn khuyên tôi đi du lịch Đài Loan.
4. Phân biệt 勸 với các từ khuyên bảo khác
勸 (quàn) thường mang tính chất khuyên nhủ mạnh mẽ hơn so với 建議 (jiànyì – đề nghị) và 告訴 (gàosu – nói cho biết).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn