DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勾结 (gōujié) là gì? Hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ điển Hán Việt

Từ 勾结 (gōujié) trong tiếng Trung không chỉ mang trong mình ý nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng những khía cạnh ngữ pháp thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem 勾结 có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này, và đưa ra một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 勾结 trong câu.

1. 勾结 (gōujié) là gì? ngữ pháp 勾结

勾结 (gōujié) được dịch ra tiếng Việt là “kết liên”, thường mang nghĩa tiêu cực chỉ việc liên minh, cấu kết giữa những người có mưu đồ xấu xa, thường liên quan đến các hành vi phi pháp hay gian lận.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 勾结

Cấu trúc của từ 勾结 (gōujié) bao gồm hai chữ:

  • 勾 (gōu): Nghĩa là “kéo”, “liên kết”, “nối lại”.
  • 结 (jié): Nghĩa là “kết nối”, “thắt lại”, “gắn kết”.

Khi kết hợp lại, 勾结 thể hiện ý nghĩa của việc liên kết, tuy nhiên trong nhiều ngữ cảnh, từ này lại mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự cấu kết trong các hoạt động không lành mạnh.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa

3.1 Câu ví dụ minh họa

  • 在这次贪污案中,几位官员被发现与商人勾结。
  • Zài zhè cì tānwū àn zhōng, jǐ wèi guānyuán bèi fāxiàn yǔ shāngrén gōujié.
  • (Trong vụ án tham nhũng này, một số quan chức đã bị phát hiện cấu kết với các doanh nhân.)

3.2 Câu ví dụ thêm

  • 警方表示,他们正在调查一群勾结贩毒的嫌疑人。
  • Jǐngfāng biǎoshì, tāmen zhèngzài diàochá yī qún gōujié fàndú de xiányírén.
  • (Cảnh sát cho biết họ đang điều tra một nhóm nghi phạm liên kết buôn bán ma túy.)

4. Một số trường hợp sử dụng khác

Trong ngữ cảnh khác, 勾结 cũng có thể được áp dụng để mô tả mối quan hệ liên kết giữa các tổ chức hoặc các nhân vật. Ví dụ:

  • 他与敌对势力勾结,试图破坏国家安全。
  • Tā yǔ díduì shìlì gōujié, shìtú pòhuài guójiā ānquán.
  • (Anh ta cấu kết với các thế lực đối địch, cố gắng phá hoại an ninh quốc gia.)

5. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 勾结 (gōujié) từ nghĩa đen đến nghĩa bóng cùng với cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về từ 勾结 và áp dụng nó hiệu quả trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp 勾结
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo