Trong tiếng Trung, 包含 (bāo hán) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này có nghĩa là “bao gồm”, “chứa đựng” hoặc “gồm có”. Hiểu rõ cách sử dụng 包含 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và chính xác hơn.
1. 包含 (bāo hán) nghĩa là gì?
包含 là động từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính sau:
- Bao gồm, gồm có
- Chứa đựng
- Hàm chứa
2. Cấu trúc ngữ pháp của 包含
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 包含 + Tân ngữ
Ví dụ: 这个计划包含三个部分。(Zhège jìhuà bāohán sān gè bùfèn.) – Kế hoạch này bao gồm ba phần.
2.2. Dùng với 了
Chủ ngữ + 包含了 + Tân ngữ
Ví dụ: 这本书包含了所有重要内容。(Zhè běn shū bāohánle suǒyǒu zhòngyào nèiróng.) – Cuốn sách này bao gồm tất cả nội dung quan trọng.
3. Cách đặt câu với 包含
3.1. Câu đơn giản
这个价格包含早餐吗?(Zhège jiàgé bāohán zǎocān ma?) – Giá này đã bao gồm bữa sáng chưa?
3.2. Câu phức tạp
我们的服务包含免费咨询和售后支持。(Wǒmen de fúwù bāohán miǎnfèi zīxún hé shòuhòu zhīchí.) – Dịch vụ của chúng tôi bao gồm tư vấn miễn phí và hỗ trợ sau bán hàng.
4. Phân biệt 包含 và các từ đồng nghĩa
包含 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 包括 (bāokuò). 包含 thường nhấn mạnh việc chứa đựng bên trong, trong khi 包括 nhấn mạnh việc liệt kê các thành phần.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn