DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

包含 (bāohán) là gì? Giải mã và ví dụ minh họa từ 包含 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 包含 (bāohán) là một từ rất quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 包含 thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 包含 (bāohán)

Từ 包含 có nghĩa là “bao gồm”, “chứa đựng”, hay “gồm có”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện của một cái gì đó trong một tổng thể lớn hơn. Ví dụ, khi nói về một danh sách các sản phẩm, bạn có thể sử dụng 包含 để cho biết rằng sản phẩm đó là một phần của danh sách.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 包含

Cấu trúc ngữ pháp của bao hàm bao gồm động từ 包含 và các thành phần đi kèm. Từ này thường đi với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ những gì nó đang bao gồm.

2.1. Sử dụng 包含 trong câu

Ví dụ: tiếng Trung

  • 这个套餐包含了三种不同的食物。 (Zhège tàocān bāohánle sān zhǒng bùtóng de shíwù.)
  • Dịch: “Gói này bao gồm ba loại thực phẩm khác nhau.”

  • 我们的课程包含了理论和实践。
  • Dịch: “Khóa học của chúng tôi bao gồm lý thuyết và thực hành.”

3. Ví dụ minh họa cho từ 包含

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 包含 trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Trong lĩnh vực giáo dục

你们的课程包含哪些主题?

(Nǐmen de kèchéng bāohán nǎxiē zhǔtí?)

Dịch: “Khóa học của bạn bao gồm những chủ đề nào?”

3.2. Trong lĩnh vực thương mại

产品说明书包含了所有的使用说明。

(Chǎnpǐn shuōmíngshū bāohánle suǒyǒu de shǐyòng shuōmíng.)

Dịch: “Cẩm nang sản phẩm bao gồm tất cả hướng dẫn sử dụng.”

4. Cách sử dụng 包含 trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ 包含 có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, thương mại, văn hóa, và hơn thế nữa. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong một số ngữ cảnh phổ biến:包含

4.1. Trong mối quan hệ xã hội

每个家庭都包含着爱和支持。

(Měi gè jiātíng dōu bāohánzhe ài hé zhīchí.)

Dịch: “Mỗi gia đình đều chứa đựng tình yêu và sự hỗ trợ.” cấu trúc ngữ pháp 包含

4.2. Trong khoa học

这个实验包含了多个变量。

(Zhège shíyàn bāohánle duō gè biànliàng.)

Dịch: “Thí nghiệm này bao gồm nhiều biến số.”

5. Kết luận

Từ 包含 (bāohán) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ ra sự có mặt của một đối tượng trong một tổng thể lớn hơn. Bằng cách nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo