DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

包括 (bāokuò) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp chuẩn tiếng Trung

包括 (bāokuò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “bao gồm” hoặc “gồm có”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn liệt kê các thành phần trong một tập hợp.

1. Ý nghĩa và cách dùng cơ bản của 包括

包括 là động từ mang nghĩa “bao gồm”, “gồm có”, dùng để chỉ sự chứa đựng nhiều yếu tố trong một tổng thể. Từ này thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để liệt kê các thành phần.

Ví dụ minh họa:

  • 这个价格包括早餐和晚餐。(Zhège jiàgé bāokuò zǎocān hé wǎncān) – Giá này bao gồm bữa sáng và bữa tối.
  • 我们班包括二十个学生。(Wǒmen bān bāokuò èrshí gè xuéshēng) – Lớp chúng tôi gồm 20 học sinh.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 包括

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 包括 + Tân ngữ (các thành phần được bao gồm)

Ví dụ: 这个套餐包括主菜、汤和甜点。(Zhège tàocān bāokuò zhǔcài, tāng hé tiándiǎn) – Phần ăn này bao gồm món chính, canh và tráng miệng.

2.2. Dùng với 在内 (zàinèi)

包括…在内: Nhấn mạnh sự bao gồm

Ví dụ: 包括我在内,一共有五个人去。(Bāokuò wǒ zàinèi, yīgòng yǒu wǔ gèrén qù) – Bao gồm cả tôi, tổng cộng có 5 người đi.

3. Phân biệt 包括 và các từ đồng nghĩa

包括 khác với 包含 (bāohán) ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. 包括 thường dùng trong các tình huống thông thường, trong khi 包含 mang tính học thuật hơn.

4. Bài tập thực hành với 包括

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 包括:

  1. Phòng này bao gồm giường, bàn làm việc và tủ quần áo.
  2. Bao gồm cả anh ấy, chúng tôi có 10 người tham gia. đặt câu với 包括

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ bāokuò

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ đặt câu với 包括
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo