DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

包紮 (bāo zā) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng Từ 包紮

Giới Thiệu Về 包紮 (bāo zā)

包紮 (bāo zā) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “băng bó” hoặc “bao gói”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến y tế, như khi nói đến việc băng bó vết thương hoặc bảo vệ một vật nào đó khỏi bị hư hỏng. Trong văn cảnh khác, 包 (bāo) có thể hiểu là “gói”, trong khi 紮 (zā) là “buộc” hoặc “cột”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp CỦA TỪ 包紮

Cấu Trúc Chữ Hán

包紮 được viết bằng hai ký tự Hán:

  • (bāo): có nghĩa là “bao” hoặc “gói”.
  • (zā): có nghĩa là “buộc” hoặc “cột”.

Hai từ này khi kết hợp với nhau tạo thành nghĩa là “bao lại” hay “băng bó” trong nhiều tình huống khác nhau.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 包紮, chúng ta thường kết hợp với các từ khác để làm rõ nghĩa hơn. Ví dụ, có thể nói đến việc băng bó vết thương hay là tình trạng được bảo vệ khỏi những tác động bên ngoài.

Ví Dụ Cụ Thể Với 包紮

Ví Dụ 1: Y Tế

在医院里,小朋友的手被包紮得很好。
(Zài yīyuàn lǐ, xiǎo péngyǒu de shǒu bèi bāo zā de hěn hǎo.)
Dịch nghĩa: Ở bệnh viện, tay của đứa trẻ đã được băng bó rất tốt.

Ví Dụ 2: Một Số Tình Huống Khác

我把这个包裹包紮好,准备寄给你。
(Wǒ bǎ zhège bāoguǒ bāo zā hǎo, zhǔnbèi jì gěi nǐ.)
Dịch nghĩa: Tôi đã bọc gói này lại cẩn thận, chuẩn bị gửi cho bạn.

Kết Luận

Tóm lại, 包紮 (bāo zā) không chỉ là một từ ngữ thông dụng mà còn mang nhiều ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo