1. Giới Thiệu Chung về 匱乏 (kuì fá)
Trong tiếng Trung, từ “匱乏 (kuì fá)” mang nghĩa là “thiếu thốn” hoặc “không đủ”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt về vật chất, tinh thần hoặc cảm xúc trong cuộc sống. Nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế cho đến tâm lý học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 匱乏
Cấu trúc của từ “匱乏” có thể được phân tích như sau:
2.1. Phân Tích Cấu Tạo
Từ “匱乏” được tạo thành từ hai ký tự:
- 匱 (kuì): có nghĩa là “thiếu”, “vắng mặt”.
- 乏 (fá): có nghĩa là “cạn kiệt”, “không đủ”.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa “thiếu thốn”, nhấn mạnh sự không đủ thốn hoặc thiếu hụt.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “匱乏” thường được sử dụng trong câu để chỉ sự thiếu hụt về mặt nào đó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3. Ví Dụ Câu với Từ 匱乏
3.1. Ví dụ 1
在这个贫穷的地区,人们的生活匱乏。(Zài zhège pínqióng de dìqū, rénmen de shēnghuó kuì fá.)
Translation: Ở khu vực nghèo này, cuộc sống của mọi người thiếu thốn.
3.2. Ví dụ 2
他的感情世界匱乏,常常感到孤独。(Tā de gǎnqíng shìjiè kuì fá, chángcháng gǎndào gūdú.)
Translation: Thế giới tình cảm của anh ta thiếu thốn, thường cảm thấy cô đơn.
3.3. Ví dụ 3
在这个时代,知识的匱乏会让人处于劣势。(Zài zhège shídài, zhīshì de kuì fá huì ràng rén chǔyú lièshì.)
Translation: Trong thời đại này, sự thiếu hụt tri thức sẽ khiến người ta gặp bất lợi.
4. Kết Luận
Từ “匱乏 (kuì fá)” rất hữu ích trong việc diễn đạt những khía cạnh thiếu thốn của cuộc sống. Hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn