DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

匹2 (pǐ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 匹2 (pǐ) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 匹2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 匹2 (pǐ) Nghĩa Là Gì?

Từ 匹2 (pǐ) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “con” (dùng cho động vật) hoặc “tấm” (dùng cho vải). Đây là một lượng từ (classifier) phổ biến trong tiếng Trung.

Ví dụ về nghĩa của 匹2:

  • 一匹馬 (yī pǐ mǎ) – một con ngựa
  • 三匹布 (sān pǐ bù) – ba tấm vải

2. Cách Đặt Câu Với Từ 匹2

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 匹2 trong câu:

2.1 Câu đơn giản với 匹2

  • 我家有一匹馬。(Wǒ jiā yǒu yī pǐ mǎ) – Nhà tôi có một con ngựa.
  • 他買了兩匹布。(Tā mǎi le liǎng pǐ bù) – Anh ấy đã mua hai tấm vải.

2.2 Câu phức tạp hơn

  • 這匹馬跑得很快。(Zhè pǐ mǎ pǎo de hěn kuài) – Con ngựa này chạy rất nhanh. ngữ pháp 匹2
  • 那匹布的顏色很漂亮。(Nà pǐ bù de yánsè hěn piàoliang) – Màu sắc của tấm vải đó rất đẹp.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 匹2

匹2 là một lượng từ (classifier) trong tiếng Trung, và nó thường được sử dụng theo cấu trúc:

3.1 Cấu trúc cơ bản

Số từ + 匹 + Danh từ匹2 nghĩa là gì

Ví dụ: 一匹馬 (yī pǐ mǎ) – một con ngựa

3.2 Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + Động từ + 了 + Số từ + 匹 + Danh từ

Ví dụ: 我買了一匹布。(Wǒ mǎi le yī pǐ bù) – Tôi đã mua một tấm vải.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 匹2

  • 匹2 chỉ dùng cho động vật cỡ lớn (ngựa, lừa…) hoặc vải vóc
  • Không dùng 匹2 cho động vật nhỏ như mèo, chó
  • Trong tiếng Đài Loan, cách dùng có thể khác đôi chút so với tiếng Trung phổ thông

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo