Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ngay ý nghĩa cơ bản của từ 千 (qiān) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa là “nghìn” (số 1.000). Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản quan trọng.
1. 千 (qiān) Nghĩa Là Gì?
Từ 千 (qiān) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
- Là số đếm: 1.000 (một nghìn)
- Chỉ số lượng lớn: “hàng nghìn”, “vô số”
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong nhiều thành ngữ, 千 mang ý nghĩa biểu tượng:
- 千里 (qiān lǐ): ngàn dặm – chỉ khoảng cách xa
- 千秋 (qiān qiū): ngàn thu – chỉ thời gian dài
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 千
2.1. Cách Dùng Cơ Bản
Từ 千 thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng:
- 一千人 (yī qiān rén): một nghìn người
- 三千元 (sān qiān yuán): ba nghìn tệ
2.2. Cấu Trúc Nâng Cao
Khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ cố định:
- 千方百计 (qiān fāng bǎi jì): trăm phương ngàn kế
- 千军万马 (qiān jūn wàn mǎ): ngàn quân vạn mã
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 千
3.1. Câu Đơn Giản
- 这本书一千元。(Zhè běn shū yī qiān yuán.) – Cuốn sách này giá một nghìn tệ.
- 我们学校有三千学生。(Wǒmen xuéxiào yǒu sān qiān xuéshēng.) – Trường chúng tôi có ba nghìn học sinh.
3.2. Câu Phức Tạp
- 千里之行,始于足下。(Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià.) – Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên.
- 千言万语也表达不了我的感谢。(Qiān yán wàn yǔ yě biǎodá bùliǎo wǒ de gǎnxiè.) – Ngàn lời nói cũng không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 千
Khi học từ 千, cần chú ý:
- Phát âm chuẩn: qiān (thanh 1)
- Cách viết: 7 nét, bộ thập (十)
- Không nhầm lẫn với các từ đồng âm khác
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn