Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “升温” (shēng wēn) trong tiếng Trung, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
升温 (shēng wēn) – Ý nghĩa
Từ “升温” (shēng wēn) mang nghĩa đen là “nâng nhiệt độ” hoặc “tăng nhiệt”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thời tiết hoặc các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 升温
Cấu trúc của từ “升温” gồm hai phần:
- 升 (shēng): Động từ, có nghĩa là “tăng lên”, “nâng lên”.
- 温 (wēn): Danh từ, có nghĩa là “nhiệt độ”, “nhiệt độ ấm”.
Vì vậy, khi kết hợp lại, “升温” có nghĩa là “tăng nhiệt độ”.
Cách sử dụng 升温 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “升温” trong câu tiếng Trung:
- 例句 1: 今天的气温升温到35度。
- Dịch: Nhiệt độ hôm nay đã tăng đến 35 độ.
- 例句 2: 随着季节变化,气候逐渐升温。
- Dịch: Theo sự thay đổi của mùa, khí hậu dần dần nóng lên.
- 例句 3: 由于全球变暖,许多地区的温度正在升温。
- Dịch: Do biến đổi khí hậu toàn cầu, nhiệt độ ở nhiều khu vực đang tăng lên.
Ứng dụng thực tế của 升温
Từ “升温” không chỉ được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thời tiết mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như:
- Khoa học: Dùng để chỉ sự gia tăng nhiệt độ trong các thí nghiệm.
- Công nghiệp: Sử dụng trong các quy trình sản xuất nơi nhiệt độ đóng vai trò quan trọng.
Kết luận
Tóm lại, “升温” (shēng wēn) là một từ rất quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “tăng nhiệt độ”. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong việc học tiếng Trung và áp dụng vào thực tiễn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn