DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

半夜 (Bànyè) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Đài Loan

半夜 (bànyè) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 半夜, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.

半夜 (Bànyè) Nghĩa Là Gì?

Từ 半夜 (bànyè) trong tiếng Trung có nghĩa là “nửa đêm” hoặc “đêm khuya”, chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.

Phân Tích Thành Tố

  • 半 (bàn): Nghĩa là “một nửa”
  • 夜 (yè): Nghĩa là “đêm”

Cách Đặt Câu Với Từ 半夜

Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 他半夜才回家。(Tā bànyè cái huí jiā) – Anh ấy mới về nhà lúc nửa đêm
  • 我半夜醒来。(Wǒ bànyè xǐng lái) – Tôi thức giấc lúc nửa đêm

Ví Dụ Câu Phức Tạp

  • 昨天半夜突然下大雨。(Zuótiān bànyè túrán xià dàyǔ) – Đêm qua đột nhiên mưa to lúc nửa đêm
  • 她经常工作到半夜。(Tā jīngcháng gōngzuò dào bànyè) – Cô ấy thường xuyên làm việc đến nửa đêm

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 半夜

1. Làm Trạng Ngữ Thời Gian

半夜 thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ để chỉ thời gian:

半夜,电话响了。(Bànyè, diànhuà xiǎng le) – Nửa đêm, điện thoại reo

2. Kết Hợp Với Giới Từ

  • 在半夜 (zài bànyè): Vào lúc nửa đêm
  • 到半夜 (dào bànyè): Đến nửa đêm

3. Dùng Trong Câu So Sánh

今天比昨天睡得晚,到半夜才睡。(Jīntiān bǐ zuótiān shuì de wǎn, dào bànyè cái shuì) – Hôm nay ngủ muộn hơn hôm qua, đến nửa đêm mới ngủ

Phân Biệt 半夜 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
半夜 (bànyè) Nửa đêm (khoảng 12h-3h) 半夜起床 (bànyè qǐchuáng) học tiếng Trung Đài Loan
深夜 (shēnyè) Đêm khuya (nhấn mạnh đêm muộn) 深夜食堂 (shēnyè shítáng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo