Trong tiếng Đài Loan, từ 半 (bàn) là một từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 半 giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 半 (bàn) nghĩa là gì?
Từ 半 trong tiếng Đài Loan có những nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
- Chỉ một nửa, phân nửa: 一半 (yībàn) – một nửa
- Chỉ thời gian rưỡi: 五点半 (wǔ diǎn bàn) – 5 giờ rưỡi
- Chỉ sự không hoàn toàn: 半懂不懂 (bàn dǒng bù dǒng) – hiểu nửa vời
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong nhiều ngữ cảnh, 半 còn mang nghĩa bóng:
- 半途 (bàntú) – nửa đường, giữa chừng
- 半信半疑 (bàn xìn bàn yí) – nửa tin nửa ngờ
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 半
2.1. Vị trí trong câu
Từ 半 thường đứng:
- Sau số từ: 两个半 (liǎng ge bàn) – hai cái rưỡi
- Trước danh từ: 半碗饭 (bàn wǎn fàn) – nửa bát cơm
- Kết hợp với 一: 一半 (yībàn) – một nửa
2.2. Các cấu trúc thông dụng
- 半 + Danh từ: 半小時 (bàn xiǎoshí) – nửa tiếng
- Số từ + 半: 三公斤半 (sān gōngjīn bàn) – ba ký rưỡi
- 半 A 半 B: 半中半台 (bàn zhōng bàn tái) – nửa Trung nửa Đài
3. Ví dụ câu có chứa từ 半
3.1. Câu đơn giản
- 我吃了半個蘋果。(Wǒ chīle bàn gè píngguǒ) – Tôi đã ăn nửa quả táo.
- 現在是九點半。(Xiànzài shì jiǔ diǎn bàn) – Bây giờ là 9 giờ rưỡi.
3.2. Câu phức tạp
- 他半信半疑地接受了這個建議。(Tā bàn xìn bàn yí de jiēshòule zhège jiànyì) – Anh ấy nửa tin nửa ngờ chấp nhận lời khuyên này.
- 我們半途休息了十分鐘。(Wǒmen bàntú xiūxíle shí fēnzhōng) – Chúng tôi nghỉ giữa chừng 10 phút.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 半
- Phân biệt với 半 trong tiếng Trung phổ thông
- Chú ý ngữ điệu khi phát âm
- Kết hợp đúng với lượng từ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn