DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

协定 (xiédìng) là gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, 协定 (xiédìng) mang một ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại giao và pháp lý. Ý nghĩa chính của 协定 là “thỏa thuận” hoặc “hiệp định”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những văn bản, tài liệu chính thức được các bên tham gia ký kết nhằm thống nhất một số điều khoản hoặc quy định chung. ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 协定

Từ 协定 (xiédìng) được cấu thành từ hai ký tự: 协 (xié) và 定 (dìng).

  • 协 (xié): có nghĩa là hợp tác, phối hợp. từ vựng
  • 定 (dìng): có nghĩa là xác định, thiết lập.

Hai ký tự này khi kết hợp lại thể hiện ý nghĩa của việc các bên tham gia thống nhất chung về một vấn đề nào đó, từ đó tạo ra một thỏa thuận chính thức. Ngữ pháp của 协定 được trải dài qua các lĩnh vực khác nhau từ hợp tác kinh tế đến các hiệp định quốc tế.

Ví dụ minh họa cho từ 协定

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 协定, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh phong phú:

  • 1. 这项协议于昨天签署。
    (Zhè xiàng xiéyì yú zuótiān qiānshǔ.)
    Dịch: Thỏa thuận này đã được ký kết vào ngày hôm qua.
  • 2. 各国代表在会议上达成了一项重要协议。
    (Gèguó dàibiǎo zài huìyì shàng dáchéngle yī xiàng zhòngyào xiéyì.)
    Dịch: Đại diện các nước đã đạt được thỏa thuận quan trọng trong cuộc họp này.
  • 3. 我们需要一个更合理的协议来解决这个问题。
    (Wǒmen xūyào yīgè gèng hé lǐ de xiéyì lái jiějué zhège wèntí.)
    Dịch: Chúng ta cần một thỏa thuận hợp lý hơn để giải quyết vấn đề này.

Ý nghĩa và ứng dụng của 协定 trong thực tế

Từ 协定 thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Trong ngoại giao: 协定 thường được ký kết giữa các quốc gia để quy định quan hệ, thương mại và hợp tác quốc tế.
  • Trong kinh doanh: Khi hai công ty hợp tác, họ thường ký một 协定 để làm rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên.
  • Trong hợp đồng lao động: Các điều khoản trong hợp đồng làm việc cũng có thể được mô tả bằng 协定.

Từ 协定 có vai trò rất quan trọng trong việc định hình các mối quan hệ xã hội và pháp lý, giúp các bên tham gia có sự ràng buộc về mặt pháp lý đối với các điều khoản đã thỏa thuận.

Kết luận

Như vậy, 协定 (xiédìng) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác, thỏa thuận trong nhiều lĩnh vực đời sống. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng 协定 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo