協調 (xié tiáo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. 協調 (xié tiáo) nghĩa là gì?
協調 (xié tiáo) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “phối hợp”, “điều phối” hoặc “hài hòa”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, tổ chức hoặc các mối quan hệ.
1.1. Nghĩa cơ bản của 協調
– Phối hợp công việc giữa các bộ phận
– Điều phối các hoạt động
– Tạo sự hài hòa trong mối quan hệ
2. Cấu trúc ngữ pháp của 協調
協調 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
2.1. 協調 + Danh từ
Ví dụ: 協調工作 (xié tiáo gōng zuò) – phối hợp công việc
2.2. 協調 + 好/不好
Ví dụ: 協調得很好 (xié tiáo de hěn hǎo) – phối hợp rất tốt
2.3. 需要 + 協調
Ví dụ: 這個問題需要協調 (zhè ge wèn tí xū yào xié tiáo) – Vấn đề này cần được phối hợp
3. Ví dụ câu có chứa từ 協調
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 協調:
3.1. Trong công việc
1. 我們需要協調各部門的工作。
(Wǒ men xū yào xié tiáo gè bù mén de gōng zuò.)
Chúng ta cần phối hợp công việc giữa các bộ phận.
3.2. Trong cuộc sống
2. 家庭成員之間要互相協調。
(Jiā tíng chéng yuán zhī jiān yào hù xiāng xié tiáo.)
Các thành viên trong gia đình cần phối hợp với nhau.
4. Cách sử dụng 協調 hiệu quả
Để sử dụng từ 協調 một cách tự nhiên, bạn cần lưu ý:
4.1. Ngữ cảnh phù hợp
– Dùng trong môi trường công sở
– Khi nói về các mối quan hệ
– Trong các tình huống cần sự hợp tác
4.2. Các từ đồng nghĩa
配合 (pèi hé) – phối hợp
合作 (hé zuò) – hợp tác
調和 (tiáo hé) – điều hòa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn