DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

单单 (dān dān) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái niệm Về 单单 (dān dān)

Từ 单单 (dān dān) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ”, “đơn giản”, hoặc “duy nhất”. Thường được dùng để nhấn mạnh về sự đơn giản hoặc chỉ có một thứ gì đó. ngữ pháp tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 单单 (dān dān)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 单单 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một trạng từ. Khi được dùng trong câu, nó thường đứng trước động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh rằng hành động hoặc đặc điểm chỉ xảy ra với một thứ cụ thể nào đó.

2.1 Cách Sử Dụng 単單 (dān dān) Trong Câu

Khi sử dụng trong câu, bạn có thể đặt từ 单单 trước danh từ hoặc động từ. Ví dụ:

  • 单单我一个人来参加这个活动。 (dān dān wǒ yī gè rén lái cānjiā zhège huódòng.) – Chỉ có mình tôi đến tham gia sự kiện này.
  • 她单单喜欢喝咖啡。 (tā dān dān xǐ huān hē kāfēi.) – Cô ấy chỉ thích uống cà phê.

3. Ví Dụ Thực Tế单单

3.1 Ví Dụ Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Các câu ví dụ dưới đây cho thấy cách sử dụng của 单单 trong ngữ cảnh hàng ngày:

  • 你单单要这本书吗? (nǐ dān dān yào zhè běn shū ma?) – Bạn chỉ cần cuốn sách này thôi sao?
  • 这单单是我的看法。 (zhè dān dān shì wǒ de kàn fǎ.) – Đây chỉ là ý kiến của tôi.

4. Kết Luận

Từ 单单 (dān dān) là một từ quan trọng có thể giúp bạn nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin một cách rõ ràng hơn trong quá trình giao tiếp. Việc hiểu và sử dụng từ này hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo