DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

印章/圖章 (yìn zhāng/tú zhāng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong thế giới ngôn ngữ Hán, 印章 (yìn zhāng)圖章 (tú zhāng) không chỉ đơn thuần là những từ vựng mà còn mang trong mình những ý nghĩa quan trọng trong văn hóa và pháp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về ý nghĩa của ấn chương, cấu trúc ngữ pháp của từng từ, cùng với những ví dụ cụ thể dễ hiểu.

1. Ý Nghĩa của 印章 và 圖章

1.1. 印章 (yìn zhāng)

印章 thường được hiểu là “con dấu” hay “dấu ấn”. Trong văn hóa Trung Quốc, con dấu không chỉ là một công cụ pháp lý mà còn thể hiện sự uy quyền, danh dự và cả bản sắc cá nhân của người đã đóng dấu. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu pháp lý, giấy chứng nhận và rất nhiều loại hình văn bản khác.

1.2. 圖章 (tú zhāng)

圖章 có nghĩa là “hình dấu”. Điều này có thể liên quan đến các loại hình dạng, biểu tượng thể hiện sự xác nhận hoặc chứng thực một điều gì đó. Ảnh hưởng của hình dấu trong các tài liệu, thư từ không thể bị xem nhẹ, bởi nó thể hiện sự độc quyền hoặc xác thực của cá nhân hoặc tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 印章 và 圖章 tú zhāng

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 印章

Từ 印章 được cấu thành từ hai ký tự: (yìn) và  tú zhāng (zhāng). Trong đó:

  • 印 (yìn): mang nghĩa là “dấu ấn, in ấn”.
  • 章 (zhāng): mang nghĩa là “chương, phần, dấu hiệu”.

Do đó, 印章 có thể hiểu là dấu ấn thể hiện một phần hoặc một biểu tượng mang ý nghĩa đặc biệt.

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 圖章

Tương tự, từ 圖章 được xây dựng từ hai ký tự: (tú) và (zhāng). Trong đó:

  • 圖 (tú): mang nghĩa là “hình vẽ, biểu đồ”.
  • 章 (zhāng): như đã nêu trên, mang nghĩa là “chương, phần”.

Điều này cho thấy 圖章 không chỉ đơn thuần là một dấu ấn, mà còn có thể bao hàm hình ảnh, biểu diễn của một nội dung hoặc một giá trị nào đó.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Sử Dụng 印章 và 圖章

3.1. Ví Dụ với 印章

Trong một tình huống thực tế: “我在合同上盖了印章。” (Wǒ zài hé tóng shàng gài le yìn zhāng.) – “Tôi đã đóng dấu lên hợp đồng.” Câu này thể hiện việc xác nhận tính hợp lệ của tài liệu.

3.2. Ví Dụ với 圖章

Trong bối cảnh khác: “这张图上有很多图章。” (Zhè zhāng tú shàng yǒu hěn duō tú zhāng.) – “Bức hình này có rất nhiều hình dấu.” Câu này minh họa sự hiện diện của nhiều biểu tượng trong một tài liệu hoặc bản đồ.

4. Tại Sao Nên Hiểu Biết Về 印章 và 圖章?

Việc nắm rõ về 印章圖章 không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến pháp lý, kinh doanh và văn hóa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang học tiếng Trung hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo