DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

危險 (wéixiǎn) là gì? Cách dùng từ “nguy hiểm” trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

危險 (wéixiǎn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “nguy hiểm”. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này giúp bạn sử dụng chuẩn như người bản xứ.

1. 危險 (wéixiǎn) nghĩa là gì?

Từ 危險 (wéixiǎn) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Tính từ: Nguy hiểm, không an toàn
  • Danh từ: Sự nguy hiểm, mối nguy

Ví dụ minh họa:

這條路很危險 (Zhè tiáo lù hěn wéixiǎn) – Con đường này rất nguy hiểm

2. Cấu trúc ngữ pháp với 危險

2.1. Dùng như tính từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常 + 危險危險 wéixiǎn

Ví dụ: 這個工作非常危險 (Zhège gōngzuò fēicháng wéixiǎn) – Công việc này cực kỳ nguy hiểm

2.2. Dùng như danh từ

Cấu trúc: 有 + 危險 / 危險 + 的 + danh từ

Ví dụ: 這裡有危險 (Zhèlǐ yǒu wéixiǎn) – Ở đây có nguy hiểm

3. 10 câu ví dụ với 危險 thông dụng

  1. 開車不繫安全帶很危險 (Kāichē bù jì ānquán dài hěn wéixiǎn) – Lái xe không thắt dây an toàn rất nguy hiểm học tiếng Trung
  2. 颱風天出門有危險 (Táifēng tiān chūmén yǒu wéixiǎn) – Ra ngoài khi có bão rất nguy hiểm

4. Phân biệt 危險 và các từ đồng nghĩa

危險 (wéixiǎn) thường dùng trong tình huống thực tế, trong khi 危機 (wēijī) thiên về nguy cơ tiềm ẩn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo