DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

即將 (jí jiāng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày là 即將 (jí jiāng). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 即將.

1. 即將 (jí jiāng) nghĩa là gì?

即將 (jí jiāng) là một phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “sắp”, “chuẩn bị”, “sẽ” diễn tả một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • 我們即將出發。(Wǒmen jíjiāng chūfā.) – Chúng tôi sắp khởi hành. nghĩa của 即將
  • 比賽即將開始。(Bǐsài jíjiāng kāishǐ.) – Trận đấu sắp bắt đầu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 即將

即將 thường đứng trước động từ để diễn tả hành động sắp xảy ra. Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 即將 + Động từ + Tân ngữ (nếu có) cấu trúc ngữ pháp 即將

Ví dụ:

  • 他即將畢業。(Tā jíjiāng bìyè.) – Anh ấy sắp tốt nghiệp.
  • 飛機即將降落。(Fēijī jíjiāng jiàngluò.) – Máy bay sắp hạ cánh.

3. Cách phân biệt 即將 với các từ tương tự

即將 thường được dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng hơn so với 快要 (kuàiyào) hay 要 (yào).

4. Bài tập thực hành với 即將

Hãy đặt 5 câu sử dụng từ 即將 để miêu tả các sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo