1. Giới Thiệu Về Từ 即時 (jí shí)
Từ 即時 (jí shí) có nghĩa là “ngay lập tức” hoặc “kịp thời” trong tiếng Trung. Đây là một từ chỉ trạng thái diễn ra một cách nhanh chóng, không có sự chậm trễ. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 即時
2.1. Cấu Trúc Từ Vựng
Từ 即 (jí) có nghĩa là “ngay” và 時 (shí) có nghĩa là “thời gian”. Cấu trúc này thể hiện nội dung tức thời, liên quan đến thời gian và sự kiện.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 即時 trong câu, bạn thường thấy nó được đặt ở vị trí gần động từ, thể hiện sự nhanh chóng của hành động. Ví dụ:
- 他即時回应了我的邮件。 (Tā jí shí huí yìng le wǒ de yóu jiàn.) – Anh ấy đã trả lời email của tôi ngay lập tức.
- 我们需要即时安排这次会议。 (Wǒ men xū yào jí shí ān pái zhè cì huì yì.) – Chúng ta cần sắp xếp cuộc họp này kịp thời.
3. Đặt Câu Ví Dụ Có Từ 即時
3.1. Ví Dụ 1
我即時意识到我做错了。 (Wǒ jí shí yì shí dào wǒ zuò cuò le.) – Tôi ngay lập tức nhận ra rằng mình đã sai.
3.2. Ví Dụ 2
在即时反馈的情况下,学生可以更快地理解。 (Zài jí shí fǎn kuì de qíng kuàng xià, xué shēng kě yǐ gèng kuài de lǐ jiě.) – Trong bối cảnh phản hồi tức thì, học sinh có thể hiểu nhanh hơn.
4. Một Số Biểu Thị Khác Của 即時
Trên thực tế, từ 即時 còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
- Đưa ra quyết định đúng lúc
- Phản hồi thông tin ngay
- Thực hiện hành động kịp thời
Ví dụ: 他一直在寻找即时的信息。 (Tā yī zhí zài xún zhǎo jí shí de xìn xī.) – Anh ấy luôn tìm kiếm thông tin tức thì.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn