Từ 卷入 (juǎnrù) trong tiếng Trung có nghĩa là “dính líu vào”, “liên quan đến” hoặc “cuốn vào”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự tham gia hay liên quan đến một sự kiện, tình huống hay vấn đề nào đó. Sự phong phú về cách sử dụng từ 卷入 cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 卷入
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 卷入 được cấu thành từ hai phần:
- 卷 (juǎn): có nghĩa là “cuốn”, “gói” hay “xoắn”.
- 入 (rù): có nghĩa là “vào”, “nhập”.
Khi kết hợp lại, 卷入 mang ý nghĩa chỉ việc “bị cuốn vào”, tức là tham gia vào một điều gì đó mà có thể không phải là chủ ý ban đầu.
Cách sử dụng 卷入 trong câu
Ví dụ 1
他的工作被卷入了一场政治丑闻。
Dịch: Công việc của anh ấy đã bị dính líu vào một vụ bê bối chính trị.
Ví dụ 2
当我知道真相时,我已经卷入了这个事件。
Dịch: Khi tôi biết sự thật, tôi đã dính líu vào sự kiện này rồi.
Ví dụ 3
这场比赛似乎卷入了一些争议。
Dịch: Dường như trận đấu này đã dính líu vào một số tranh cãi.
Tại sao cần biết về 卷入?
Hiểu rõ về 卷入 không chỉ giúp người học tiếng Trung nắm bắt được ngữ nghĩa của từ mà còn giúp họ sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Một từ đơn giản có thể mang lại nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, từ đó giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Kết luận
Từ 卷入 (juǎnrù) là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ sẽ giúp người học tiếng Trung tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn