DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

厅 (tīng) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ?>

1. Khái niệm về từ 厅 (tīng) cấu trúc ngữ pháp

Từ 厅 (tīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phòng” hoặc “sảnh”. Nó thường được sử dụng để chỉ những không gian lớn, như phòng khách, hội trường, hay phòng họp trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này không chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thiết kế và kiến trúc mà còn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 厅

Cấu trúc ngữ pháp của từ 厅 (tīng) là danh từ, có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa đầy đủ hơn.

2.1. Cách dùng 厅 trong câu

Từ 厅 thường đứng trước danh từ khác để mô tả một không gian nhất định. Ví dụ như:

  • 宴会厅 (yànhuì tīng) – sảnh tiệc
  • 客厅 (kètīng) – phòng khách
  • 音乐厅 (yīnyuè tīng) – phòng hòa nhạc

3. Ví dụ minh họa cho từ 厅

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 厅 trong các câu: cấu trúc ngữ pháp

3.1. Ví dụ 1

我们在宴会厅举办了一个盛大的婚礼。

Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một đám cưới hoành tráng tại sảnh tiệc.

3.2. Ví dụ 2

这个音乐厅的声音效果非常好。

Dịch: Âm thanh trong phòng hòa nhạc này rất tốt.

3.3. Ví dụ 3

她在客厅里看电视。

Dịch: Cô ấy đang xem tivi trong phòng khách.

4. Kết luận

Từ 厅 (tīng) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về từ 厅.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo