Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung: 厚度 (hòudù). Từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu nhé!
1. 背景 (Bối cảnh) của từ 厚度
厚度 (hòudù) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “độ dày”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, sản xuất, và khoa học vật liệu. Việc hiểu rõ về từ này giúp chúng ta áp dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và nghiên cứu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 厚度
Cấu trúc ngữ pháp của từ 厚度 thuộc loại danh từ. Cụ thể, từ này được cấu thành từ hai phần:
- 厚 (hòu): có nghĩa là “dày”.
- 度 (dù): có nghĩa là “độ”, thường được sử dụng để chỉ mức độ hay kích thước.
Từ 厚度 mang ý nghĩa kết hợp giữa hai phần trên, tạo ra khái niệm về độ dày cụ thể của một vật nào đó.
3. Đặt câu với 厚度
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 厚度 trong tiếng Trung:
3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể
- 这本书的厚度是三厘米。
(Zhè běn shū de hòudù shì sān límǐ.)
“Độ dày của quyển sách này là ba cm.” - 墙的厚度影响了房子的隔热性能。
(Qiáng de hòudù yǐngxiǎngle fángzi de gé rè xìngnéng.)
“Độ dày của tường ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt của ngôi nhà.” - 你知道这块木板的厚度吗?
(Nǐ zhīdào zhè kuài mùbǎn de hòudù ma?)
“Bạn có biết độ dày của tấm gỗ này không?”
4. Lời kết
Sử dụng từ 厚度 (hòudù) trong giao tiếp hàng ngày không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến vật lý, công nghệ và kiến trúc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng quan trọng này!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn