DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

原有 (yuán yǒu) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

原有 (yuán yǒu) – Khái Niệm Cơ Bản

原有 (yuán yǒu) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ Hán: 原 (yuán) và 有 (yǒu). Từ này thường được sử dụng để chỉ những gì vốn có, nguyên có hoặc đã tồn tại từ trước.

Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Thành Phần Cấu Tạo

  • 原 (yuán): có nghĩa là “nguyên”, “gốc”, “ban đầu”
  • 有 (yǒu): có nghĩa là “có”, “tồn tại”

2. Vai Trò Ngữ Pháp

原有 thường đóng vai trò là tính từ hoặc trạng từ trong câu, được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất vốn có của sự vật, hiện tượng.

Cách Sử Dụng 原有 Trong Câu

1. Cấu Trúc Cơ Bản

原有 + Danh từ

Ví dụ: 原有的问题 (yuán yǒu de wèn tí) – vấn đề vốn có

2. Các Mẫu Câu Thông Dụng

  • 保持原有的状态 (bǎo chí yuán yǒu de zhuàng tài) – Giữ nguyên trạng thái vốn có
  • 恢复原有的样子 (huī fù yuán yǒu de yàng zi) – Khôi phục lại hình dạng vốn có
  • 保留原有的特色 (bǎo liú yuán yǒu de tè sè) – Giữ lại đặc điểm vốn có

Ví Dụ Thực Tế Trong Cuộc Sống yuán yǒu

1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

我们想保持原有的计划。 (Wǒ men xiǎng bǎo chí yuán yǒu de jì huà) – Chúng tôi muốn giữ nguyên kế hoạch vốn có.

2. Trong Văn Bản Hành Chính

请按照原有的规定执行。 (Qǐng àn zhào yuán yǒu de guī dìng zhí xíng) – Vui lòng thực hiện theo quy định vốn có. tiếng trung

Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • 原有 thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng
  • Thường đi kèm với 的 (de) khi bổ nghĩa cho danh từ
  • Có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo