DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

原狀 (yuán zhuàng) Là gì? Phân Tích Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 原狀 (yuán zhuàng) Là Gì?

Từ 原狀 (yuán zhuàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “trạng thái nguyên bản” hoặc “trạng thái ban đầu”. Từ này thường được dùng để chỉ hình thức, tình trạng hoặc đặc điểm của một vật trước khi có bất kỳ sự thay đổi nào.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 原狀

Từ 原狀 là danh từ và thường được sử dụng với các động từ hoặc tính từ để miêu tả hoặc diễn tả trạng thái của một đối tượng. Cấu trúc câu cơ bản có thể là:

  • [Chủ ngữ] + 是 + 原狀 + 的: Chủ ngữ được miêu tả với trạng thái nguyên bản.
  • [Đối tượng] + 处于 + 原狀: Đối tượng đang ở trạng thái nguyên bản.

3. Ví dụ Về Câu Có Từ 原狀

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 原狀 trong câu:

Ví dụ 1: tiếng Trung

这幅画的原狀非常美丽。
(Zhè fú huà de yuán zhuàng fēicháng měilì.)
“Trạng thái nguyên bản của bức tranh này rất đẹp.”

Ví dụ 2:

经过修复后,这栋建筑恢复了原狀。
(Jīngguò xiūfù hòu, zhè dòng jiànzhú huīfùle yuán zhuàng.)
“Sau khi được sửa chữa, tòa nhà này đã phục hồi về trạng thái nguyên bản.”

Ví dụ 3:

在评估损坏之前,请确认设备处于原狀。
(Zài pínggū sǔnhuài zhīqián, qǐng quèrèn shèbèi chǔyú yuán zhuàng.)
“Trước khi đánh giá thiệt hại, hãy xác nhận thiết bị đang ở trạng thái nguyên bản.”

4. Tại Sao Nên Nắm Rõ Về Từ 原狀?

Sở hữu một từ vựng đa dạng và hiểu biết về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình học tiếng Trung. Hiểu rõ về 原狀 không chỉ giúp bạn miêu tả một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng giao tiếp của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo