厭惡 (yàn wù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của sự ghét bỏ, kinh tởm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 厭惡, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp đặc biệt của từ này theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 厭惡 (yàn wù) nghĩa là gì?
Từ 厭惡 (phát âm: yàn wù) trong tiếng Trung Đài Loan mang nghĩa:
- Nghĩa cơ bản: Cảm giác ghê tởm, không ưa, cực kỳ khó chịu
- Sắc thái: Mạnh hơn 討厭 (tǎo yàn – ghét thông thường), gần với “kinh tởm”
- Ví dụ: 我厭惡說謊的人 (Wǒ yànwù shuōhuǎng de rén) – Tôi kinh tởm những kẻ nói dối
Phân biệt 厭惡 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Mức độ | Ngữ cảnh |
---|---|---|
厭惡 (yàn wù) | Rất mạnh | Kinh tởm, ghê sợ |
討厭 (tǎo yàn) | Trung bình | Không thích thông thường |
恨 (hèn) | Cực mạnh | Căm thù, hận |
2. Cấu trúc ngữ pháp với 厭惡
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 厭惡 + Tân ngữ
Ví dụ: 她厭惡抽菸 (Tā yànwù chōuyān) – Cô ấy ghét việc hút thuốc
2.2. Dạng nhấn mạnh
Chủ ngữ + 對…感到厭惡 (duì…gǎndào yànwù)
Ví dụ: 我對這種行為感到厭惡 (Wǒ duì zhè zhǒng xíngwéi gǎndào yànwù) – Tôi cảm thấy kinh tởm với loại hành vi này
3. 10 câu ví dụ với 厭惡
- 他厭惡虛偽的人 (Tā yànwù xūwěi de rén) – Anh ấy ghét những kẻ đạo đức giả
- 小孩厭惡吃蔬菜 (Xiǎohái yànwù chī shūcài) – Trẻ con ghét ăn rau
- 我對政治腐敗感到厭惡 (Wǒ duì zhèngzhì fǔbài gǎndào yànwù) – Tôi kinh tởm nạn tham nhũng chính trị
4. Cách dùng 厭惡 trong giao tiếp Đài Loan
Trong phương ngữ Đài Loan, 厭惡 thường được dùng trong các tình huống:
- Bày tỏ thái độ mạnh mẽ về đạo đức
- Phản đối hành vi xã hội tiêu cực
- Diễn tả cảm xúc cá nhân mãnh liệt
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn