DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

参谋 (cānmóu) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Từ 参谋 (cānmóu)

Từ 参谋 (cānmóu) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “cố vấn” hoặc “nhà tham mưu”. Đây là một từ có nhiều vai trò trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, thường chỉ đến người có trách nhiệm tư vấn và đưa ra quyết định chiến lược cho các nhà lãnh đạo. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quân đội, quản lý và chính trị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 参谋 (cānmóu)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 参谋 (cānmóu) khá đơn giản. Nó là một danh từ và thường được sử dụng trong các cụm từ như “参谋长” (cānmóu zhǎng – tham mưu trưởng) hoặc “参谋部” (cānmóu bù – bộ tham mưu).
 cấu trúc ngữ pháp 参谋

  • 參 (cān):参谋 có nghĩa là tham gia, bao gồm, liên quan đến.
  • 謀 (móu): có nghĩa là mưu hoạch, kế hoạch, ý tưởng.

Khi kết hợp lại, 参谋 mang nghĩa là “tham gia vào việc lập kế hoạch” hoặc “tư vấn”.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 参谋 (cānmóu)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 参谋, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Câu 1:参谋 他是一位优秀的参谋。
  • Dịch nghĩa: Anh ấy là một cố vấn xuất sắc.
  • Câu 2: 参谋团队策划了这次行动。
  • Dịch nghĩa: Đội ngũ tham mưu đã lập kế hoạch cho hoạt động này.
  • Câu 3: 她在参谋部工作。
  • Dịch nghĩa: Cô ấy làm việc ở bộ tham mưu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo