參與 (cān yù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “tham gia, tham dự”. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 參與.
1. Ý nghĩa của từ 參與 (cān yù)
Từ 參與 (cān yù) có nghĩa là tham gia, tham dự vào một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Đây là động từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
1.1. Nghĩa cơ bản
- Tham gia vào hoạt động nào đó
- Có mặt và đóng góp vào sự kiện
- Góp phần vào quá trình
2. Cách đặt câu với từ 參與
2.1. Câu đơn giản
我參與了這次會議。 (Wǒ cānyùle zhè cì huìyì.) – Tôi đã tham gia cuộc họp này.
2.2. Câu phức tạp
他積極參與社區活動,獲得了大家的讚賞。 (Tā jījí cānyù shèqū huódòng, huòdéle dàjiā de zànshǎng.) – Anh ấy tích cực tham gia hoạt động cộng đồng và nhận được sự khen ngợi của mọi người.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 參與
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 參與 + Tân ngữ (hoạt động/sự kiện)
Example: 學生參與討論 (Xuéshēng cānyù tǎolùn) – Học sinh tham gia thảo luận
3.2. Các dạng kết hợp thường gặp
- 參與者 (cānyù zhě): người tham gia
- 參與度 (cānyù dù): mức độ tham gia
- 參與感 (cānyù gǎn): cảm giác tham gia
4. Phân biệt 參與 với các từ đồng nghĩa
So sánh 參與 với 參加 (cānjiā) và 加入 (jiārù) – cả hai đều có nghĩa “tham gia” nhưng sắc thái khác nhau.
5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Hướng dẫn cách sử dụng 參與 trong các tình huống cụ thể tại Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn