Trong tiếng Đài Loan, 參觀 (cānguān) là động từ thông dụng có nghĩa là “tham quan”, “viếng thăm” hoặc “xem xét”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tham quan di tích, bảo tàng, trường học hoặc cơ sở sản xuất.
1. Ý Nghĩa Chi Tiết Của 參觀 (Cānguān)
參觀 (cānguān) gồm hai chữ Hán:
- 參 (cān): Tham gia, tham dự
- 觀 (guān): Quan sát, nhìn ngắm
Khi kết hợp, 參觀 mang nghĩa là tham gia vào hoạt động quan sát, xem xét một địa điểm hoặc sự vật nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 參觀
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 參觀 + Tân ngữ (địa điểm/đối tượng tham quan)
Ví dụ: 我們參觀博物館 (Wǒmen cānguān bówùguǎn) – Chúng tôi tham quan bảo tàng
2.2. Các dạng kết hợp thông dụng
- 來參觀 (lái cānguān): Đến tham quan
- 去參觀 (qù cānguān): Đi tham quan
- 參觀一下 (cānguān yīxià): Tham quan một chút
3. Ví Dụ Câu Có Chứa 參觀
3.1. Câu đơn giản
- 明天我們要參觀故宮 (Míngtiān wǒmen yào cānguān gùgōng) – Ngày mai chúng tôi sẽ tham quan Tử Cấm Thành
- 學生們參觀了工廠 (Xuéshēngmen cānguānle gōngchǎng) – Các học sinh đã tham quan nhà máy
3.2. Câu phức tạp hơn
- 如果你有時間,可以來參觀我們的新辦公室 (Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, kěyǐ lái cānguān wǒmen de xīn bàngōngshì) – Nếu bạn có thời gian, có thể đến tham quan văn phòng mới của chúng tôi
- 參觀完展覽之後,我們一起去吃午飯 (Cānguān wán zhǎnlǎn zhīhòu, wǒmen yīqǐ qù chī wǔfàn) – Sau khi tham quan triển lãm xong, chúng ta cùng đi ăn trưa
4. Phân Biệt 參觀 Với Các Từ Liên Quan
參觀 (cānguān) khác với:
- 訪問 (fǎngwèn): Thăm viếng (thường mang tính chất chính thức hơn)
- 旅遊 (lǚyóu): Du lịch (ý nghĩa rộng hơn)
- 觀光 (guānguāng): Tham quan du lịch
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn