DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

反响 (fǎnxiǎng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “反响” (fǎnxiǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phản hồi” hoặc “tác động”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh chi tiết trong bài viết dưới đây.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 反响

Từ “反响” được cấu thành từ 2 phần:

  • 反 (fǎn): có nghĩa là ‘phản’, ‘trở lại’, chỉ sự quay ngược hoặc phản hồi trong một quá trình nào đó.
  • 响 (xiǎng): có nghĩa là ‘vang’, ‘âm thanh’, hay ‘tác động’.

Khi kết hợp lại, “反响” mang đến ý nghĩa về một phản ứng hoặc sự tác động trở lại từ một hành động hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ minh họa cho từ 反响反响

1. Trong bối cảnh xã hội

一个新政策实施后,民众的反响非常强烈。

(Yīgè xīn zhèngcè shíshī hòu, mínzhòng de fǎnxiǎng fēicháng qiángliè.)
(Một chính sách mới được thực hiện, phản hồi của người dân rất mạnh mẽ.)

2. Trong lĩnh vực nghệ thuật

这部电影的反响出乎意料。

(Zhè bù diànyǐng de fǎnxiǎng chūhū yìliào.)
(Phản hồi về bộ phim này nằm ngoài dự đoán.)

3. Trong kinh doanh反响

公司推出的新产品受到了积极的反响。

(Gōngsī tuīchū de xīn chǎnpǐn shòudàole jījí de fǎnxiǎng.)
(Sản phẩm mới được công ty ra mắt đã nhận được phản hồi tích cực.) nghĩa của 反响

Tổng kết

Từ “反响” không chỉ có ý nghĩa trong ngôn ngữ mà còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác nhau như xã hội, nghệ thuật và kinh doanh. Sự hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo