DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

反悔 (fǎn huǐ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

Trong tiếng Trung, 反悔 (fǎn huǐ) là một từ quan trọng và thể hiện một khía cạnh thú vị trong ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ 反悔, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ liên quan. Bài viết nhằm cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Trung này.

1. Nghĩa của Từ 反悔 (fǎn huǐ)

Từ 反悔 (fǎn huǐ) có nghĩa là “hối hận”, “quay lại quyết định” hoặc “hủy bỏ một quyết định đã đưa ra”. Từ này được cấu thành từ hai phần: 反 (fǎn) mang nghĩa “quay lại”, và 悔 (huǐ) mang nghĩa “hối hận”. Khi kết hợp lại, 反悔 thể hiện việc cảm thấy tiếc nuối hoặc muốn thay đổi một quyết định hoặc hành động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 反悔

2.1 Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của 反悔 thường được sử dụng trong câu như sau:

  • Subject + 反悔 + (動詞/名詞) + 了。

Ví dụ: 我对我的决定反悔了。(Wǒ duì wǒ de juédìng fǎnhuǐle.) – Tôi đã hối hận về quyết định của mình. fǎn huǐ

2.2 Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

Từ 反悔 có thể đi kèm với các động từ và danh từ khác nhau, để làm rõ hơn ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Ví dụ như:

  • 反悔决定 (fǎn huǐ juédìng) – hối hận về quyết định.
  • 反悔承诺 (fǎn huǐ chéngnuò) – hối hận vì cam kết.

3. Ví Dụ và Câu Chuyện Sử Dụng Từ 反悔

3.1 Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 反悔 trong câu:

  • 她决定没有参加聚会,但是后来她反悔了,决定去。(Tā juédìng méiyǒu cānjiā jùhuì, dànshì hòulái tā fǎnhuǐle, juédìng qù.) – Cô ấy quyết định không tham gia buổi tiệc, nhưng sau đó cô ấy đã hối hận và quyết định đi.
  • 我对我的购物决定感到反悔,因为我发现我买的东西并 không cần。(Wǒ duì wǒ de gòuwù juédìng gǎndào fǎnhuǐ, yīnwèi wǒ fāxiàn wǒ mǎi de dōngxī bìng bù xūyào.) – Tôi cảm thấy hối hận về quyết định mua sắm của mình, vì tôi nhận ra những thứ mình đã mua không cần thiết.反悔

3.2 Câu Chuyện Ngắn

Câu chuyện sau đây mô tả một tình huống có liên quan đến từ 反悔: nghĩa của 反悔

Vào một ngày đẹp trời, chị Mai nhận được một lời mời tham gia một buổi tiệc. Sau khi suy nghĩ, chị đã từ chối, nhưng ngay sau đó, chị cảm thấy hối hận vì bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ bạn bè. Cuối cùng, chị đã quyết định tham gia buổi tiệc, mặc dù trước đó đã 反悔 (hối hận) vì quyết định ban đầu của mình.

4. Kết Luận

Từ 反悔 (fǎn huǐ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn thể hiện những cảm xúc và quyết định trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng 反悔 sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cả ngôn ngữ nói và viết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo