DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

反抗 (fǎnkàng) là gì? Hiểu về khái niệm và cấu trúc ngữ pháp

Từ “反抗” (fǎnkàng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa rất đặc biệt trong văn hóa và ngôn ngữ người Hoa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế.反抗

1. 反抗 (fǎnkàng) là gì? nghĩa từ 反抗

反抗 (fǎnkàng) được dịch sang tiếng Việt là “phản kháng”, “chống lại” hoặc “kháng cự”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không chấp nhận hoặc chống lại một điều gì đó, đặc biệt là các hình thức áp bức, cưỡng chế hoặc các quy định mà một người hoặc nhóm người cảm thấy không công bằng.

1.1 Ý Nghĩa Từ Ngữ

Từ “反” trong tiếng Trung có nghĩa là “phản” hoặc “ngược lại”, trong khi “抗” có nghĩa là “kháng” hoặc “chống lại”. Khi kết hợp lại, ý nghĩa của từ này nhấn mạnh khái niệm phản kháng, tức là sự không đồng tình và đối kháng với một thế lực nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 反抗

Cấu trúc ngữ pháp của từ 反抗 rất đơn giản. Từ này được hình thành từ hai ký tự Hán. “反” và “抗” đều là danh từ hoặc động từ, do đó 反抗 có thể được sử dụng linh hoạt trong câu nói.

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

  • 反抗 (fǎnkàng) + đối tượng + hành động.
  • Chẳng hạn: 我们应该反抗不公正的待遇。 (Wǒmen yīnggāi fǎnkàng bù gōngzhèng de dàiyù.) – Chúng ta nên phản kháng lại sự đối xử không công bằng.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 反抗

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

3.1 Ví Dụ 1

在学校里,学生们反抗不合理的规定。 (Zài xuéxià lǐ, xuéshēngmen fǎnkàng bù hélǐ de guīdìng.) – Tại trường học, sinh viên phản kháng lại những quy định không hợp lý.

3.2 Ví Dụ 2

面对压迫,人们总是会选择反抗。 (Miàn duì yā pò, rénmen zǒng shì huì xuǎnzé fǎnkàng.) – Đối mặt với áp bức, con người luôn chọn cách phản kháng.

3.3 Ví Dụ 3

她的作品反抗了社会的偏见。 (Tā de zuòpǐn fǎnkàngle shèhuì de piānjiàn.) – Tác phẩm của cô ấy đã phản kháng lại định kiến xã hội.

4. Kết Luận

Từ 反抗 (fǎnkàng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa là phản kháng mà còn phản ánh tinh thần và bản lĩnh của con người trong việc đối mặt với khó khăn và áp lực từ cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có thêm nhiều vốn từ phong phú trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo