DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

反省 (fǎn xǐng) Là Gì? Cách Dùng Từ Phản Tỉnh Trong Tiếng Trung

1. 反省 (fǎn xǐng) Là Gì?

反省 (fǎn xǐng) là một từ Hán Việt có nghĩa là “phản tỉnh” hoặc “suy ngẫm lại”. Trong tiếng Trung, từ này được sử dụng để diễn tả hành động xem xét, đánh giá lại bản thân hoặc một vấn đề nào đó một cách nghiêm túc và sâu sắc.

2. Phân Tích Cấu Trúc Từ 反省

Từ 反省 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 反 (fǎn): có nghĩa là “phản”, “ngược lại”
  • 省 (xǐng): có nghĩa là “tỉnh”, “xem xét”

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 反省

反省 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + 反省 + (tân ngữ)
  • Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + 进行反省

4. Cách Dùng Từ 反省 Trong Câu

4.1. Ví Dụ Cơ Bản

  • 我要反省自己的错误。(Wǒ yào fǎnxǐng zìjǐ de cuòwù.) – Tôi cần phản tỉnh về lỗi lầm của mình.
  • 他经常反省自己的行为。(Tā jīngcháng fǎnxǐng zìjǐ de xíngwéi.) – Anh ấy thường xuyên phản tỉnh về hành vi của mình.

4.2. Ví Dụ Nâng Cao

  • 我们应该对过去进行深刻的反省。(Wǒmen yīnggāi duì guòqù jìnxíng shēnkè de fǎnxǐng.) – Chúng ta nên có sự phản tỉnh sâu sắc về quá khứ.
  • 这次失败让他开始反省人生。(Zhè cì shībài ràng tā kāishǐ fǎnxǐng rénshēng.) – Thất bại này khiến anh ấy bắt đầu phản tỉnh về cuộc đời. ngữ pháp tiếng trung

5. Các Từ Đồng Nghĩa Và Gần Nghĩa

  • 反思 (fǎnsī) – Suy ngẫm
  • 检讨 (jiǎntǎo) – Kiểm điểm
  • 总结 (zǒngjié) – Tổng kết

6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 反省

Khi sử dụng từ 反省, cần chú ý:

  • Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc
  • Có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ như 深刻 (shēnkè), 认真 (rènzhēn)
  • Thường đi kèm với 自己 (zìjǐ) để nhấn mạnh việc tự phản tỉnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 反省https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội fǎn xǐng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo