反 (fǎn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 反, cách đặt câu có chứa từ này và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 反.
1. 反 (fǎn) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Cơ Bản Của 反
Từ 反 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Nghĩa gốc: “ngược lại”, “trái lại” (phản nghĩa)
- Nghĩa mở rộng: “phản đối”, “chống lại”
- Nghĩa khác: “quay trở lại”, “lật lại”
1.2. Phân Biệt 反 Với Các Từ Đồng Nghĩa
反 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 倒 (dào) hay 逆 (nì). Tuy nhiên, 反 nhấn mạnh hơn vào sự đối lập hoàn toàn.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 反
2.1. Câu Đơn Giản Chứa 反
Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:
- 他说”是”,我反说”不”。 (Tā shuō “shì”, wǒ fǎn shuō “bù”) – Anh ấy nói “có”, tôi lại nói “không”
- 这个结果反而不错。(Zhège jiéguǒ fǎn’ér bùcuò) – Kết quả này ngược lại khá tốt
2.2. Câu Phức Tạp Với 反
Khi kết hợp với các từ khác, 反 tạo thành nhiều cụm từ hữu ích:
- 反对 (fǎnduì): phản đối
- 反应 (fǎnyìng): phản ứng
- 反面 (fǎnmiàn): mặt trái, mặt phản diện
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 反
3.1. Cấu Trúc 反而 (fǎn’ér)
Dùng để diễn tả kết quả trái ngược với dự đoán:
Ví dụ: 我帮了他,他反而生气了。(Wǒ bāngle tā, tā fǎn’ér shēngqìle) – Tôi giúp anh ta, ngược lại anh ta lại tức giận
3.2. Cấu Trúc 相反 (xiāngfǎn)
Diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc:
Ví dụ: 我们的意见相反。(Wǒmen de yìjiàn xiāngfǎn) – Ý kiến của chúng tôi trái ngược nhau
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 反
Khi dùng 反 cần chú ý:
- Phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng
- Không lạm dụng trong văn nói hàng ngày
- Kết hợp đúng với các từ bổ trợ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn