DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发出 (fā chū) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Giới thiệu về 发出 (fā chū)

Trong tiếng Trung, 发出 (fā chū) mang nghĩa là “phát ra” hoặc “công bố”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phát ra một cái gì đó, chẳng hạn như âm thanh, ánh sáng hoặc thông tin.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 发出

Cấu trúc ngữ pháp của 发出 khá đơn giản và thường xuất hiện dưới dạng:

主语 + 发出 + 宾语

Trong đó:

  • 主语 (zhǔ yǔ): Chủ ngữ
  • 发出 (fā chū): Động từ
  • 宾语 (bīn yǔ): Tân ngữ

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1

他发出了一个声音。 (Tā fā chū le yī gè shēng yīn.)

Dịch: Anh ấy đã phát ra một âm thanh.发出

Ví dụ 2

这封信发出了很多信息。 (Zhè fēng xìn fā chū le hěn duō xìnxī.)

Dịch: Bức thư này đã phát ra nhiều thông tin.

Ví dụ 3

太阳发出了光和热。 (Tàiyáng fā chū le guāng hé rè.)

Dịch: Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ 发出 có thể có một số từ đồng nghĩa như:

  • 释放 (shì fàng) – phát tán
  • 传播 (chuán bō) – truyền bá

Và một số từ trái nghĩa như:

  • 收回 (shōu huí) – thu hồi
  • 隐藏 (yǐn cáng) – ẩn giấu

4. Ứng dụng thực tế

发出 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà còn có mặt trong các tình huống chính trị, xã hội, nghệ thuật, và truyền thông. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

5. Kết luận

发出 (fā chū) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng với những thông tin và ví dụ minh họa cụ thể, bạn sẽ nắm rõ hơn về cách sử dụng từ này. ví dụ minh họa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo