DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发愣 (fālèng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Giới thiệu về từ 发愣 (fālèng) ngữ pháp

Từ 发愣 (fālèng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngẩn ngơ”, “mơ hồ” hay “khó hiểu”. Nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người khi họ không thể tập trung hoặc không hiểu điều gì đó, dẫn đến việc họ nhìn một cách ngây ngốc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 发愣 (fālèng)

Cấu trúc ngữ pháp của từ  ngữ pháp发愣 bao gồm:

  • 发 (fā): có nghĩa là “phát”, “bắt đầu”.
  • 愣 (lèng): có nghĩa là “ngẩn ngơ”, “khờ dại”.

Gộp lại, 发愣 thể hiện trạng thái bắt đầu cảm thấy mơ hồ, không nắm bắt được vấn đề một cách rõ ràng.

3. Đặt câu minh họa với 发愣 (fālèng)

3.1 Ví dụ 1

他发愣了,完全不知道发生了什么事情。

(Tā fā lèng le, wánquán bù zhīdào fāshēng le shénme shìqíng.)

Ý nghĩa: Anh ấy ngẩn ngơ, hoàn toàn không biết điều gì đã xảy ra.

3.2 Ví dụ 2

在老师提问时,他非常发愣。

(Zài lǎoshī tíwèn shí, tā fēicháng fā lèng.)

Ý nghĩa: Khi giáo viên hỏi, anh ấy rất ngẩn ngơ.

4. Sử dụng 发愣 (fālèng) trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, 发愣 có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả cảm xúc đến phản ứng trước một tình huống bất ngờ hoặc khó hiểu. Đây là một từ phổ biến giúp diễn đạt trạng thái bất ngờ hoặc mất tập trung của người nói.

5. Kết luận

Từ 发愣 (fālèng) là một từ thú vị trong tiếng Trung, thể hiện trạng thái ngẩn ngơ, khó hiểu. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về cảm xúc và trạng thái tâm lý trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo