Trong tiếng Trung, từ 発抖 (fādǒu) mang nghĩa là “run rẩy” hoặc “rung”. Đây là một động từ được sử dụng để miêu tả trạng thái cơ thể khi một người cảm thấy lạnh, sợ hãi, hoặc căng thẳng. Có thể nói rằng 发抖 vừa mang ý nghĩa vật lý, vừa mang ý nghĩa tâm lý trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 发抖
Từ 发抖 (fādǒu) được tạo thành từ hai thành phần:
- 发 (fā): Có nghĩa là phát ra, bộc lộ.
- 抖 (dǒu):
Có nghĩa là rung, lắc.
Ngoài ra, 发抖 thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái hoặc cảm giác. Ví dụ, nó có thể đi kèm với các trạng từ để chỉ mức độ của việc run rẩy, như là “rất” (很 hěn) hay “cực kỳ” (非常 fēicháng).
Ví dụ minh họa cho từ 发抖
Ví dụ 1:
我在寒风中发抖。
(Wǒ zài hánfēng zhōng fādǒu.)
Nghĩa: Tôi đang run rẩy trong gió lạnh.
Ví dụ 2:
她因为害怕而发抖。
(Tā yīnwèi hàipà ér fādǒu.)
Nghĩa: Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.
Ví dụ 3:
他在演讲时紧张得发抖。
(Tā zài yǎnjiǎng shí jǐnzhāng dé fādǒu.)
Nghĩa: Anh ấy run rẩy vì lo lắng khi phát biểu.
Kết luận
Từ 发抖 (fādǒu) là một từ khá thông dụng trong tiếng Trung, không chỉ diễn tả trạng thái vật lý mà còn thể hiện trạng thái tâm lý của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn