秘书 (mìshū) là gì?
Từ 秘书 (mìshū) trong tiếng Trung có nghĩa là “thư ký”. Đây là một vị trí quan trọng trong nhiều tổ chức và công ty, thường liên quan đến việc quản lý tài liệu, lên lịch cuộc họp và hỗ trợ cho các nhà lãnh đạo trong công việc hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 秘书
Từ 秘书 (mìshū) được tạo thành từ hai ký tự:
- 秘
(mì): bí mật, riêng tư
- 书
(shū): sách, tài liệu
Khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa rằng một thư ký là người quản lý các tài liệu quan trọng và bí mật của cơ quan, tổ chức.
Cách dùng từ 秘书
Từ 秘书 (mìshū) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về cách áp dụng từ này:
1. Sử dụng trong câu mô tả
Ví dụ: 我的秘书非常聪明。 (Wǒ de mìshū fēicháng cōngmíng.) — “Thư ký của tôi rất thông minh.”
2. Sử dụng để chỉ vị trí công việc
Ví dụ: 她是公司的秘书。 (Tā shì gōngsī de mìshū.) — “Cô ấy là thư ký của công ty.”
3. Sử dụng trong hội thoại
Ví dụ: 你能帮我联系秘书吗? (Nǐ néng bāng wǒ liánxì mìshū ma?) — “Bạn có thể giúp tôi liên hệ với thư ký không?”
Tổng kết
Từ 秘书 (mìshū) không chỉ là một từ đơn giản mà còn biểu thị một vai trò quan trọng trong môi trường làm việc. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn