DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

发生 (fāshēng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Tổng quan về từ 发生 (fāshēng) ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 发生 (fāshēng) có nghĩa là “xảy ra”, “phát sinh”, diễn tả một sự kiện, tình huống hay một điều gì đó xảy ra trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các bài viết học thuật.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 发生 (fāshēng)

Cách sử dụng trong câu

Cấu trúc của từ 发生 khá đơn giản. 发生 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • 发生 thường đi kèm với một chủ ngữ diễn tả ai hoặc cái gì là tác nhân của sự kiện.
  • Sau 发生 là một trạng từ chỉ địa điểm hoặc hoàn cảnh.
  • Thời gian có thể được chỉ định trước hoặc sau động từ để xác định rõ hơn về hành động.

Ví dụ minh họa cho từ 发生 (fāshēng)

Ví dụ 1

在学校发生了一起事故。(Zài xuéxiào fāshēngle yī qǐ shìgù.) – “Tại trường học đã xảy ra một vụ tai nạn.”

Ví dụ 2

昨天晚上发生了很多有趣的事情。(Zuótiān wǎnshàng fāshēngle hěnduō yǒuqù de shìqíng.) – “Tối qua xảy ra nhiều chuyện thú vị.”

Ví dụ 3

他们的争吵发生在办公室。(Tāmen de zhēngchǎo fāshēng zài bàngōngshì.) – “Cuộc cãi nhau của họ xảy ra tại văn phòng.”

Tóm lược

发生 (fāshēng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các sự kiện và tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu, người học có thể áp dụng từ này một cách hiệu quả và tự nhiên nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”发生
🔹Hotline: 发生0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo